Phạm vi sử dụng và công suất
Sự khác biệt rõ rệt nhất giữa điều hòa công nghiệp và dân dụng nằm ở quy mô ứng dụng và khả năng làm lạnh của chúng.
Tiêu chí |
Điều hòa công nghiệp |
Máy lạnh dân dụng |
Phạm vi sử dụng |
Được thiết kế cho các nhà máy, nhà xưởng, khu công nghiệp, tòa nhà văn phòng lớn, trung tâm thương mại, bệnh viện, sân bay, và các công trình quy mô lớn khác. |
Phù hợp cho nhà ở, căn hộ, văn phòng nhỏ, phòng riêng trong các hộ gia đình hoặc cơ sở kinh doanh nhỏ. |
Công suất |
Có công suất rất lớn, thường trên 5 HP (mã lực) và có thể lên đến hàng trăm hoặc thậm chí hàng ngàn RT (Refrigeration Ton). Một RT tương đương với 12.000 BTU/h. |
Có công suất nhỏ, thường dao động từ 1 HP đến 3 HP. |
Cấu hình hệ thống và khả năng kiểm soát môi trường
Điều hòa công nghiệp có cấu trúc phức tạp hơn nhiều, cho phép kiểm soát môi trường chặt chẽ và toàn diện.
Tiêu chí |
Điều hòa công nghiệp |
Máy lạnh dân dụng |
Cấu hình hệ thống |
Thường bao gồm nhiều thiết bị phối hợp tạo thành một hệ thống lớn như Chiller, AHU (Air Handling Unit), FCU (Fan Coil Unit), FFU (Fan Filter Unit), PAU (Primary Air Unit), hệ thống ống gió phức tạp, bơm, tháp giải nhiệt, v.v. |
Thường là hệ thống đơn lẻ, gồm một dàn nóng (cục nóng) và một hoặc một vài dàn lạnh (cục lạnh) (đối với điều hòa Multi). |
Kiểm soát môi trường |
Có khả năng kiểm soát đa dạng các thông số môi trường một cách chính xác và chặt chẽ, bao gồm: nhiệt độ, độ ẩm (kiểm soát khô/ẩm), áp suất phòng (dương/âm), chất lượng không khí (lọc bụi, vi khuẩn, nồng độ CO2). Có khả năng kết nối với hệ thống BMS (Building Management System) để quản lý và điều khiển tập trung. |
Chủ yếu thực hiện chức năng làm lạnh (và sưởi ấm) đơn thuần. Khả năng kiểm soát độ ẩm và chất lượng không khí rất hạn chế hoặc không có. |
Tính linh hoạt, chi phí đầu tư và vận hành
Sự khác biệt về chi phí và tính linh hoạt là yếu tố quan trọng khi xem xét đầu tư cho từng loại công trình.
Tiêu chí |
Điều hòa công nghiệp |
Máy lạnh dân dụng |
Tính linh hoạt mở rộng |
Hệ thống được thiết kế để dễ dàng mở rộng hoặc điều chỉnh công suất theo từng khu vực hoặc theo giai đoạn phát triển của công trình. Ví dụ, có thể thêm dàn lạnh hoặc điều chỉnh lưu lượng khí cho từng khu vực mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống. |
Có giới hạn về công suất và số lượng dàn lạnh có thể kết nối. Việc mở rộng sau này thường khó khăn hoặc không kinh tế. |
Chi phí đầu tư |
Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn đáng kể do quy mô lớn, công nghệ phức tạp và yêu cầu kỹ thuật cao. Tuy nhiên, về lâu dài, chúng tối ưu cho vận hành do hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm năng lượng ở quy mô lớn. |
Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn, phù hợp với ngân sách của hộ gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ. Tuy nhiên, không phù hợp và không hiệu quả khi áp dụng cho quy mô lớn. |