1. Tiêu chuẩn về thiết kế
Giai đoạn thiết kế là nền tảng quyết định hiệu suất và sự phù hợp của hệ thống Chiller.
-
Tính toán công suất lạnh: Phải xác định chính xác công suất lạnh cần thiết dựa trên tải nhiệt thực tế của công trình hoặc quy trình sản xuất.
-
Lựa chọn loại máy nén: Cần xem xét lựa chọn loại máy nén (trục vít, xoắn ốc, ly tâm, piston) phù hợp với công suất, yêu cầu hiệu suất và chi phí đầu tư.
-
Chất tải lạnh và môi chất lạnh: Lựa chọn chất tải lạnh (nước, glycol) và môi chất lạnh (gas lạnh) phù hợp với yêu cầu nhiệt độ, môi trường và các quy định về môi trường.
-
Hệ thống đường ống: Thiết kế hệ thống đường ống (kích thước, vật liệu, cách nhiệt) để đảm bảo lưu lượng, giảm tổn thất áp suất và tránh rò rỉ.
-
Tháp giải nhiệt: Đối với Chiller giải nhiệt nước, cần lựa chọn và thiết kế tháp giải nhiệt có công suất phù hợp để đảm bảo khả năng thải nhiệt của hệ thống.
-
Sự phù hợp với nhu cầu: Tất cả các yếu tố trên phải được xem xét một cách tổng thể để đảm bảo hệ thống Chiller phù hợp tuyệt đ ối với nhu cầu sử dụng của từng công trình cụ thể, từ đó tối ưu hóa hiệu quả và chi phí.
2. Tiêu chuẩn về lắp đặt
-
Vị trí lắp đặt: Cần lưu ý lựa chọn vị trí lắp đặt phù hợp cho Chiller, tháp giải nhiệt, bơm và các thiết bị phụ trợ khác, đảm bảo không gian thông thoáng cho bảo trì, an toàn và không gây ảnh hưởng đến môi trường xung quanh (độ ồn, nhiệt thải).
-
Độ nghiêng của đường ống: Hệ thống đường ống phải được lắp đặt với độ nghiêng hợp lý để đảm bảo thoát nước ngưng hiệu quả và tránh đọng khí.
-
Cách nối các thiết bị: Các mối nối đường ống, mối nối điện phải được thực hiện một cách chắc chắn, kín khít và đúng kỹ thuật để tránh rò rỉ môi chất lạnh, nước hoặc chập điện.
-
Chuyên môn kỹ thuật: Toàn bộ quá trình lắp đặt phải được thực hiện bởi các kỹ sư và thợ lành nghề có chuyên môn và kinh nghiệm sâu rộng về hệ thống lạnh công nghiệp, tuân thủ các bản vẽ thiết kế và tiêu chuẩn an toàn.
3. Tiêu chuẩn về vậ n hành
-
Chế độ vận hành: Cần tuân thủ các chế độ vận hành khuyến nghị từ nhà sản xuất, bao gồm nhiệt độ cài đặt, áp suất làm việc và các thông số vận hành khác để đạt hiệu suất tối ưu.
-
Giám sát áp suất và nhiệt độ: Thường xuyên giám sát áp suất và nhiệt độ làm việc của môi chất lạnh, nước lạnh và nước giải nhiệt để phát hiện sớm các bất thường.
-
Bảo trì định kỳ: Thực hiện bảo trì định kỳ theo lịch trình (vệ sinh dàn trao đổi nhiệt, kiểm tra môi chất lạnh, bôi trơn các bộ phận cơ khí, kiểm tra hệ thống điện điều khiển) để đảm bảo hiệu suất hoạt động của hệ thống điện lạnh và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
-
Đảm bảo hiệu suất và độ bền: Tuân thủ các quy trình vận hành và bảo trì giúp hệ thống hoạt động ổn định, hiệu quả năng lượng và duy trì độ bền cao trong suốt vòng đời.
4. Một số tiêu chuẩn Việt Nam liên quan
Tại Việt Nam, các tiêu chuẩn sau đây thường được áp dụng cho hệ thống máy lạnh nước (bao gồm Chiller):
-
TCVN 6122-1:2007: Quy định về các yêu cầu chung đối với hệ thống máy lạnh nước.
-
TCVN 6122-2:2007: Quy định về các yêu cầu kỹ thuật đối với hệ thống máy lạnh nước, bao gồm hiệu suất, an toàn và các thông số kỹ thuật khác.
-
TCVN 6122-3:2007: Quy định về các yêu cầu an toàn đối với hệ thống máy lạnh nước, nhằm đảm bảo an toàn cho người vận hành và môi trường xung quanh.
-
TCVN 6122-4:2007: Quy định về các yêu cầu kiểm tra và bảo dưỡng đối với hệ thống máy lạnh nước, hướng dẫn các quy trình bảo trì để duy trì hiệu suất.
5. Một số tiêu chuẩn quốc tế thường áp dụng
Ngoài các tiêu chuẩn quốc gia, các tiêu chuẩn quốc tế cũng được tham chiếu rộng rãi trong thiết kế, lắp đặt và vận hành hệ thống Chiller, đặc biệt là trong các dự án lớn hoặc có yếu tố nước ngoài:
-
Tiêu chuẩn quốc tế ISO 13639:2007: Quy định chi tiết về hệ thống máy lạnh nước, bao gồm các khía cạnh về thiết kế, an toàn và hiệu suất.
-
Tiêu chuẩn quốc tế ASHRAE 90.1-2023: Đây là một tiêu chuẩn rất quan trọng của Hiệp hội Kỹ sư Nhiệt, Lạnh và Điều hòa Không khí Hoa Kỳ (ASHRAE), quy định về hiệu suất năng lượng của các tòa nhà và hệ thống HVAC, bao gồm cả Chiller. Việc tuân thủ ASHRAE 90.1 giúp đảm bảo hệ thống đạt được hiệu suất năng lượng cao, tiết kiệm chi phí vận hành.