1. Xác định nhu cầu và yêu cầu của hệ thống
Đây là bước đầu tiên, quan trọng nhất, và là nền tảng vững chắc cho toàn bộ quá trình thiết kế hệ thống Chiller. Việc thu thập thông tin đầy đủ và chính xác trong giai đoạn này sẽ quyết định sự phù hợp và hiệu quả của hệ thống sau này.
-
Tải lạnh cần thiết: Bạn cần tính toán tổng lượng nhiệt cần loại bỏ từ các khu vực hoặc quy trình cần làm lạnh. Con số này thường được tính bằng đơn vị kW (kilowatt) hoặc tons lạnh (1 tấn lạnh xấp xỉ 3.517 kW). Việc tính toán phải bao gồm cả hai loại tải nhiệt:
-
Tải nhiệt hiển nhiên (Sensible Heat): Là nhiệt lượng gây ra sự thay đổi nhiệt độ của không khí (ví dụ: nhiệt từ đèn, người, thiết bị điện tử, truyền nhiệt qua tường/kính).
-
Tải nhiệt ẩn (Latent Heat): Là nhiệt lượng liên quan đến sự thay đổi độ ẩm trong không khí (ví dụ: nhiệt từ hơi ẩm của người, quá trình bay hơi từ bề mặt).
-
-
Nhiệt độ nước lạnh yêu cầu: Xác định chính xác nhiệt độ nước lạnh cấp và hồi cần thiết cho các thiết bị tiêu thụ lạnh. Ví dụ, AHU/FCU cho điều hòa không khí thường yêu cầu nước cấp khoảng 7°C và nước hồi 12°C. Đối với các quy trình công nghiệp đặc biệt, nhiệt độ nước có thể rất thấp (ví dụ: 0°C hoặc âm độ C)
-
Lưu lượng nước lạnh yêu cầu: Tính toán lưu lượng nước lạnh cần thiết để đáp ứng tải lạnh ở nhiệt độ yêu cầu (tính bằng m³/h hoặc gpm - gallon per minute). Lưu lượng này được tính dựa trên công thức quan hệ giữa tải lạnh, chênh lệch nhiệt độ nước cấp/hồi và nhiệt dung riêng của nước.
-
Các yêu cầu đặc biệt khác: Bao gồm các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lựa chọn và vận hành hệ thống:
-
Yêu cầu về dự phòng: Cần bao nhiêu phần trăm công suất dự phòng để đảm bảo hoạt động liên tục khi một máy gặp sự cố (ví dụ: N+1, 2N).
-
Khả năng điều khiển: Mức độ tự động hóa, tích hợp với hệ thống quản lý tòa nhà (BMS), khả năng điều khiển từ xa.
-
Tiết kiệm năng lượng: Mục tiêu về hiệu suất năng lượng (EER/COP), khả năng vận hành ở tải một phần (part-load efficiency).
-
Độ ồn: Yêu cầu về mức độ tiếng ồn cho phép (đặc biệt quan trọng ở khu vực dân cư, văn phòng).
-
Không gian lắp đặt: Diện tích có sẵn cho Chiller, tháp giải nhiệt, bơm, đường ống.
-
Các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể: Các quy định, tiêu chuẩn của địa phương hoặc quốc tế (ví dụ: ASHRAE, TCVN).
-
2. Lựa chọn loại Chiller và các thiết bị chính
Dựa trên các yêu cầu đã xác định ở bước 1, đây là giai đoạn chọn lựa các thành phần cốt lõi của hệ thống Chiller.
Lựa chọn loại Chiller phù hợp:
-
Chiller giải nhiệt nước (Water-cooled Chiller): Phù hợp cho các công trình lớn, yêu cầu hiệu suất cao, có sẵn nguồn nước hoặc không gian lắp đặt tháp giải nhiệt.
-
Chiller giải nhiệt gió (Air-cooled Chiller): Thích hợp cho các công trình nhỏ hơn, không có nguồn nước hoặc không gian cho tháp giải nhiệt, hoặc ưu tiên tính đơn giản trong lắp đặt.
Xác định công suất, hiệu suất, loại máy nén, loại gas lạnh:
-
Công suất: Chọn công suất Chiller phù hợp với tải lạnh đã tính toán, có tính đến hệ số dự phòng.
-
Hiệu suất (EER/COP): Ưu tiên các dòng máy có hiệu suất cao để tiết kiệm điện.
-
Loại máy nén: Lựa chọn loại máy nén phù hợp (xoắn ốc, trục vít, ly tâm, piston) dựa trên công suất, độ ồn, hiệu suất và khả năng điều khiển tải.
-
Loại gas lạnh: Chọn gas lạnh phù hợp với quy định môi trường và loại Chiller (ví dụ: R134a, R410A, R1234yf).
Lựa chọn sơ bộ các thiết bị phụ trợ chính:
-
Cooling Tower (nếu là water-cooled Chiller): Lựa chọn công suất giải nhiệt (thường tính bằng GPM hoặc RT - Refrigeration Tons), loại tháp giải nhiệt (dòng chảy ngược, dòng chảy chéo, tháp kín, tháp hở) phù hợp với công suất Chiller và điều kiện môi trường.
-
Bơm nước lạnh và bơm nước giải nhiệt: Lựa chọn công suất (HP/kW), lưu lượng (m³/h) và cột áp (m) của bơm phù hợp với nhu cầu tuần hoàn nước lạnh trong tòa nhà và nước giải nhiệt cho tháp.
-
Bình giãn nở (Expansion Tank): Lựa chọn dung tích phù hợp với tổng thể tích nước trong hệ thống đường ống để hấp thụ sự thay đổi thể tích nước do nhiệt độ, bảo vệ hệ thống khỏi quá áp.
-
Hệ thống đường ống: Lựa chọn vật liệu đường ống (thép đen, thép mạ kẽm, PPR), và dự kiến kích thước sơ bộ.
3. Tính toán chi tiết hệ thống
Đây là bước đi sâu vào các tính toán kỹ thuật cụ thể, đảm bảo mọi thành phần trong hệ thống được thiết kế tối ưu.
-
Tính toán đường ống: Xác định kích thước đường ống nước lạnh và nước giải nhiệt một cách chính xác dựa trên lưu lượng đã tính toán và tổn thất áp suất cho phép. Mục tiêu là đảm bảo lưu lượng nước đủ mà không gây tổn thất áp suất quá lớn (gây lãng phí năng lượng bơm) hay quá nhỏ (không đủ lưu lượng).
-
Tính toán cột áp bơm: Tính toán cột áp (total head) cần thiết cho bơm nước lạnh và bơm nước giải nhiệt. Cột áp này bao gồm tổn thất áp suất dọc đường ống, tổn thất áp suất qua các phụ kiện (co, tê, van), và tổn thất áp suất qua các thiết bị chính (dàn bay hơi/ngưng tụ của Chiller, coil AHU/FCU, tháp giải nhiệt).
-
Tính toán Cooling Tower: Xác định các thông số làm việc cần thiết của Cooling Tower dựa trên nhiệt độ nước vào (từ Chiller), nhiệt độ nước ra mong muốn và lưu lượng nước giải nhiệt. Các thông số này sẽ giúp chọn tháp giải nhiệt có khả năng loại bỏ đủ nhiệt.
-
Tính toán điện: Xác định công suất tiêu thụ điện của tất cả các thiết bị trong hệ thống (Chiller, bơm nước lạnh, bơm nước giải nhiệt, quạt Cooling Tower, tủ điều khiển...). Dựa vào tổng công suất này, kỹ sư sẽ lựa chọn dây dẫn phù hợp, thiết bị đóng cắt (aptomat, contactor), và đảm bảo nguồn điện cấp cho toàn bộ hệ thống là đủ và ổn định.
-
Lựa chọn các van và phụ kiện: Lựa chọn các loại van điều khiển (van 2 ngả, 3 ngả), van chặn, lọc Y, đồng hồ đo áp suất, nhiệt độ, cảm biến lưu lượng... phù hợp với yêu cầu điều khiển, bảo vệ và giám sát của hệ thống.
4. Vẽ sơ đồ nguyên lý và bố trí thiết bị
Sau khi hoàn tất tất cả các tính toán kỹ thuật, bước này sẽ biến các con số thành hình ảnh trực quan, giúp hình dung rõ ràng về hệ thống.
-
Vẽ sơ đồ nguyên lý: Tiến hành vẽ sơ đồ nguyên lý (schematic diagram) của hệ thống Chiller. Sơ đồ này phải thể hiện rõ ràng các vòng tuần hoàn nước lạnh và nước giải nhiệt, vị trí của tất cả các thiết bị chính (Chiller, bơm, tháp giải nhiệt, AHU/FCU...), hướng dòng chảy và các đường kết nối giữa chúng. Sơ đồ nguyên lý là tài liệu quan trọng để giao tiếp thiết kế và làm cơ sở cho việc lắp đặt.
-
Bố trí thiết bị trong không gian thực tế (Layout Drawing): Dựa trên mặt bằng công trình, tiến hành bố trí các thiết bị trong không gian thực tế.
5. Lập bảng khối lượng và số lượng thiết bị
Bước này là việc tổng hợp chi tiết tất cả các thành phần cần thiết để biến thiết kế thành hiện thực.
-
Liệt kê chi tiết: Lập một bảng liệt kê chi tiết số lượng, thông số kỹ thuật, model của tất cả các thiết bị chính (Chiller, bơm, tháp giải nhiệt, AHU/FCU, van, phụ kiện), cũng như các vật tư phụ trợ (ống, vật liệu cách nhiệt, dây điện, máng cáp, giá đỡ...).
-
Cơ sở cho dự toán và triển khai: Đây là cơ sở vững chắc để lập dự toán chi phí chính xác cho toàn bộ dự án và là tài liệu tham khảo không thể thiếu trong quá trình triển khai thi công, giúp quản lý vật tư và tiến độ công việc.
6. Đánh giá và tối ưu hóa thiết kế
Bước cuối cùng là nhìn lại toàn bộ quá trình, đánh giá và tinh chỉnh thiết kế để đạt được hiệu quả cao nhất.
-
Xem xét lại toàn bộ thiết kế: Đánh giá lại tất cả các khía cạnh của thiết kế đã thực hiện.
-
Đánh giá các yếu tố quan trọng:
-
Hiệu suất: Hệ thống có đạt được hiệu suất năng lượng mong muốn không? Có cách nào để cải thiện thêm?
-
Chi phí đầu tư (CAPEX): Chi phí ban đầu có nằm trong ngân sách không? Có thể giảm bớt chi phí mà không ảnh hưởng lớn đến hiệu suất không?
-
Chi phí vận hành (OPEX): Ước tính chi phí điện năng, nước, hóa chất, bảo trì hàng năm. Liệu có thể tối ưu hóa để giảm chi phí vận hành lâu dài?
-
Tính khả thi: Thiết kế có khả thi về mặt kỹ thuật, không gian và tiến độ thi công không?
-
Các yếu tố khác: Tính dễ dàng bảo trì, độ tin cậy, tuổi thọ, tác động môi trường.
-
-
Tiến hành tối ưu hóa: Nếu cần thiết, tiến hành điều chỉnh thiết kế, thay đổi lựa chọn thiết bị hoặc phương án kỹ thuật để đạt được hệ thống hiệu quả và kinh tế nhất, đồng thời đáp ứng đầy đủ các yêu cầu ban đầu.